Chẩn đoán - Sinh thiết vú
Đôi khi, bác sĩ sẽ thực hiện thủ thuật sinh thiết để kiểm tra thêm về bất kỳ bất thường nào ở vú (tổn thương, cục u, vôi hóa hoặc biến dạng cấu trúc) được phát hiện trong quá trình tầm soát, nghiên cứu mô và xác định xem đó có phải là ung thư hay không.
Thủ thuật sinh thiết
Tại sao cần thực hiện sinh thiết vú?
Mục đích của thủ thuật sinh thiết là lấy một số mẫu mô từ vú để xác định bản chất của tổn thương cụ thể. Sau đó, mẫu mô sẽ được gửi đi để xét nghiệm thêm và/hoặc quan sát dưới kính hiển vi. Số lượng mô cần để xét nghiệm sẽ quyết định (các) loại sinh thiết nào được thực hiện.
Dưới đây là các thủ thuật sinh thiết phổ biến:
1. Sinh thiết lõi
Sinh thiết lõi sử dụng một cây kim rỗng để lấy các mẫu mô trong vú. Bệnh nhân sẽ được gây tê cục bộ nhằm hạn chế đau đớn trong quá trình thực hiện thủ thuật. Bác sĩ sẽ rạch một vết nhỏ trên vú trước khi chọc kim vào, vết rạch này sẽ lành lại trong vài ngày sau khi thực hiện thủ thuật.
Đây là loại sinh thiết phổ biến nhất, vì thủ thuật sinh thiết này có thể cho ra kết quả chính xác tới 95% thời gian. Tuy nhiên, trong một số trường hợp hiếm hoi, cần loại bỏ hoàn toàn tổn thương mới có thể đưa ra chẩn đoán. Trong trường hợp này, có thể sẽ cần thực hiện thêm một sinh thiết bổ sung sau thủ thuật sinh thiết lõi.
2. Sinh thiết có hỗ trợ hút chân không (thường được gọi là Mammotome)
Bác sĩ thực hiện thủ thuật sinh thiết có hỗ trợ hút chân không qua một vết rạch nhỏ sử dụng một mũi kim đặc biệt kết nối với thiết bị hút chân không để loại bỏ toàn bộ tổn thương. Thủ thuật này còn được gọi là Mammotome.
Thủ thuật chỉ có thể loại bỏ các tổn thương có kích thước tối đa 15mm, ở các dải nhỏ chứ không phải toàn bộ tổn thương. Mặc dù đây là phương pháp xâm lấn rất nhỏ, nhưng bệnh nhân vẫn có thể bị chảy máu nên cần phải chú ý khi thực hiện phẫu thuật.
3. Sinh thiết cắt bỏ (hay còn gọi là sinh thiết phẫu thuật)
Sinh thiết phẫu thuật đòi hỏi phải thực hiện cắt bỏ và do đó, bệnh nhân cần được gây mê toàn thân trước khi bác sĩ thực hiện thủ thuật này. Thủ thuật này được sử dụng để xét nghiệm thêm một số tổn thương nhất định, đôi khi ngay cả sau khi đã thực hiện sinh thiết lõi hoặc sinh thiết có hỗ trợ hút chân không.
Thực hiện sinh thiết dưới sự hướng dẫn của chẩn đoán siêu âm, MRI hoặc chụp ảnh lập thể (chụp nhũ ảnh) để xác định vị trí của khối u nhằm cải thiện độ chính xác của thủ thuật sinh thiết.
Sau khi thảo luận chi tiết, bác sĩ phẫu thuật sẽ đề xuất hình thức sinh thiết phù hợp nhất cho bạn. Sẽ có những trường hợp nhất định cần phải thực hiện nhiều hơn một loại sinh thiết để xác nhận kết quả chẩn đoán.
Câu hỏi thường gặp về chẩn đoán:
Vú tôi không xuất hiện cục u thì tôi có cần lưu ý đến bệnh ung thư vú không?
Mặc dù khối u ở vú là dấu hiệu điển hình của bệnh ung thư vú, nhưng đôi khi căn bệnh tiến triển âm thầm mà không có triệu chứng này. Có thể có các triệu chứng khác, chẳng hạn như:
- Tiết dịch núm vú (thường có máu)
- Phát ban dai dẳng trên vùng quầng vú
- Núm vú ngược
- Vết đỏ và những thay đổi về da trên vú
Nếu có bất kỳ dấu hiệu nào trong số này, tốt nhất là bạn nên đến gặp bác sĩ phẫu thuật ung thư vú để kiểm tra phòng ngừa. Mặc dù vẫn có những nguyên nhân khác ngoài ung thư biểu hiện ra những triệu chứng này, nhưng cần gặp chuyên gia để phân biệt.
Tại sao cần phải sinh thiết sau khi chụp cắt lớp?
Bất kỳ bản phim chụp nào, bao gồm cả MRI, chỉ có thể chính xác ở một mức độ nhất định. Để biết kết quả chính xác, cần phải thực hiện sinh thiết nhằm kiểm tra các mẫu mô cụ thể.
Đàn ông có bị ung thư vú không?
Đàn ông cũng có thể bị ung thư vú. Trường hợp này rất hiếm khi xảy ra và chỉ chiếm khoảng 1% trong số tất cả các trường hợp ung thư vú, tuy nhiên nam giới cũng nên đi khám khi sờ thấy bất kỳ khối u mới trên ngực và nên được thăm khám bởi các bác sĩ chuyên khoa.